Từ "suy bại" trong tiếng Việt có nghĩa là yếu dần, hư hỏng dần hoặc không còn hoạt động tốt như trước. Từ này thường được dùng để diễn tả tình trạng của một cái gì đó không còn ở trạng thái tốt đẹp hoặc không còn hiệu quả.
Công việc suy bại: Nghĩa là công việc không còn hiệu quả, có thể do nhiều lý do như thiếu nguồn lực, quản lý kém, hay không còn phù hợp với nhu cầu.
Sức khỏe suy bại: Nghĩa là sức khỏe của một người ngày càng yếu đi.
Suy yếu: chỉ trạng thái yếu đi, không nhất thiết đến mức hư hỏng.
Bại trận: có nghĩa là thất bại trong một cuộc chiến tranh hay cuộc thi đấu.
Hư hỏng: có nghĩa là không còn sử dụng được, không còn nguyên vẹn.
Thất bại: chỉ việc không đạt được kết quả mong muốn.
Từ "suy bại" thường được dùng để chỉ sự giảm sút, yếu dần hoặc hư hỏng của một sự vật, sự việc. Khi sử dụng từ này, bạn có thể mô tả tình trạng không còn hiệu quả hoặc không còn hoạt động tốt như trước.