Characters remaining: 500/500
Translation

suy bại

Academic
Friendly

Từ "suy bại" trong tiếng Việt có nghĩayếu dần, hư hỏng dần hoặc không còn hoạt động tốt như trước. Từ này thường được dùng để diễn tả tình trạng của một cái đó không còntrạng thái tốt đẹp hoặc không còn hiệu quả.

Định nghĩa chi tiết:
  • Suy: có nghĩagiảm sút, yếu đi.
  • Bại: có nghĩahỏng, không còn tốt, thất bại.
dụ sử dụng:
  1. Công việc suy bại: Nghĩa là công việc không còn hiệu quả, có thể do nhiều lý do như thiếu nguồn lực, quản lý kém, hay không còn phù hợp với nhu cầu.

    • dụ: "Công ty của chúng tôi đã trải qua giai đoạn khó khăn nhiều dự án quan trọng đã suy bại."
  2. Sức khỏe suy bại: Nghĩa là sức khỏe của một người ngày càng yếu đi.

    • dụ: "Sau nhiều năm làm việc căng thẳng, sức khỏe của ông ấy đã suy bại."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Có thể dùng "suy bại" trong văn viết hoặc nói về các hiện tượng xã hội, kinh tế.
    • dụ: "Nền kinh tế quốc gia đang suy bại do khủng hoảng tài chính."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Suy yếu: chỉ trạng thái yếu đi, không nhất thiết đến mức hư hỏng.

    • dụ: "Sức khỏe của ấy đã suy yếu do tuổi tác."
  • Bại trận: có nghĩathất bại trong một cuộc chiến tranh hay cuộc thi đấu.

    • dụ: "Đội bóng của chúng ta đã bại trận trước đối thủ mạnh."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hư hỏng: có nghĩakhông còn sử dụng được, không còn nguyên vẹn.

    • dụ: "Chiếc xe của tôi đã hư hỏng sau khi va chạm."
  • Thất bại: chỉ việc không đạt được kết quả mong muốn.

    • dụ: "Dự án của chúng ta đã thất bại do thiếu nguồn lực."
Từ liên quan:
  • Suy thoái: chỉ tình trạng giảm sút về kinh tế hoặc xã hội, có thể liên quan đến "suy bại".
    • dụ: "Nền kinh tế đang trải qua suy thoái nặng nề."
Tóm lại:

Từ "suy bại" thường được dùng để chỉ sự giảm sút, yếu dần hoặc hư hỏng của một sự vật, sự việc. Khi sử dụng từ này, bạn có thể mô tả tình trạng không còn hiệu quả hoặc không còn hoạt động tốt như trước.

  1. Yếu dần, hư hỏng dần: Công việc suy bại.

Comments and discussion on the word "suy bại"